Test 8 Reading - Dạng 2
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
faucet (n.)
temporarily (adv.)
due (adj.)
quaint (adj.)
leaking (adj.)
resources (n.)
assure (v.)
sediment (n.)
socialize with (phrase)
it so happens that (phrase)










Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh