Test 7 Reading - Dạng 2
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
competent (adj.)
assistance (n.)
compound (n., adj.)
pharmaceutical (adj.)
accountant (n.)
administrative (adj.)
debt (n.)
accounting (n.)
formula (n.)
similarly (adv.)
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh