Test 8 Reading - Dạng 2
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
consequently (adv.)
exclusive (adj.)
dedication to (phrase)
credentials (n.)
logistics (n.)
authorization (n.)
follow-up (n.)
repetitious (adj.)
capacity (n.)
merely (adv.)










Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 31 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 1 | 2 | 3 |