Test 8 Listening - Dạng 2
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
volunteer (n., v.)
location (n.)
management (n.)
donate (v.)
monitor (n., v.)
bulletin board (phrase)
vendor (n.)
coworker (n.)
property (n.)
assist (v.)










Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 |
27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 |