Test 6 Listening - Dạng 2
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
launch (v.)
afford (v.)
warehouse (n.)
lease (n., v.)
expire (v.)
access (n., v.)
inventory (n.)
inconvenience (n.)
store (v., n.)
contract (n., v.)










Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh