Test 8 Listening - Dạng 2
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
currently (adv.)
directions (n.)
drop off (phrasal v.)
automatically (adv.)
rent (v., n.)
tenant (n.)
respond to (phrasal v.)
fill out (phrasal v.)
figure out (phrasal v.)
lease (v., n.)










Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
Sun | Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 |
8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 |
22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 |
29 | 30 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |