Test 6 Listening - Dạng 2
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
horrendous (adj.)
justify (v.)
fencing (n.)
commute (v.)
improvement (n.)
dissatisfaction (n.)
apologize (v.)
assumption (n.)
assignment (n.)
mistaken (adj.)
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh