Test 8 Listening - Dạng 2
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
appointment (n.)
revise (v.)
adjust (v.)
determine (v.)
unfortunately (adv.)
instruction (n.)
investment (n.)
administrative (adj.)
cost estimate (phrase)
rack (n.)










Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh