Test 8 Listening - Dạng 2
Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh
rave review (phrase)
adjust (v.)
criticize (v.)
nutrition (n.)
durable (adj.)
inconvenience (n.)
justify (v.)
opposition (n.)
anticipate (v.)
surrounding (adj.)










Chọn đáp án tương ứng với hình ảnh