GIỚI TỪ LÀ GÌ? CÁC GIỚI TỪ HAY GẶP TRONG ĐỀ THI TOEIC VÀ VÍ DỤ

Giới từ là từ dùng để chỉ mối quan hệ giữa danh từ hoặc đại từ với một từ khác trong câu. Việc sử dụng giới từ thường không theo quy luật rõ rệt mà chủ yếu dựa vào cách dùng trên thực tế. Và để hiểu rõ hơn về giới từ, ta hãy cùng tìm hiểu ở các phần dưới đây:

1, Giới từ là gì?

Giới từ (preposition) là những từ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ của danh từ, đại từ (hoặc những thành tố ngữ pháp khác thực hiện chức năng như danh từ) với phần còn lại của câu. Những danh từ hoặc đại từ được kết nối với nhau bằng giới từ gọi là tân ngữ của giới từ.

Một vài giới từ trong tiếng Anh phổ biến là in, on, for, to, of, with, about…

Các loại giới từ trong tiếng Anh

Có 8 loại giới từ trong tiếng Anh:

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian dùng để miêu tả thời điểm hoặc khoảng thời gian một hành động, sự kiện diễn ra.

At: Sử dụng khi nói về một thời điểm xác định trong ngày

Ví dụ: at noon, at 5 a.m.

In: Sử dụng với tháng, năm, hoặc một buổi nào đó trong ngày

Ví dụ: in 2020, in the morning

On: Sử dụng khi nói về một thứ trong tuần hoặc một ngày cụ thể trong tháng

Ví dụ: on the 28th of October, on Monday

For: Sử dụng khi nói về một khoảng thời gian

Ví dụ: for 3 months, for years

Since: Sử dụng khi nói về một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Ví dụ: since last Monday, since 2016

During (Trong khi): Diễn tả một hành động/ sự kiện diễn ra đồng thời với một hành động/sự kiện trong khoảng thời gian nào đó

Ví dụ: during class, during the meeting

By (trước khi)Sử dụng khi diễn tả một thời điểm cụ thể ở tương lai, trong đó hành động được nhắc đến phải hoàn thành trước đó

Ví dụ: by 8 a.m., by 2021

Before (trước khi): Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó

Ví dụ: before lunch, before departure

After (sau khi): Diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động, sự kiện, thời điểm nào đó

Ví dụ: after dinner, after classroom

Giới từ chỉ vị trí

Giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh dùng để miêu tả nơi chốn của một sự vật trong mối tương quan với sự vật khác, hoặc nơi một sự việc xảy ra.

At: Sử dụng khi nói về một điểm hoặc một vị trí cụ thể

Ví dụ: at the hospital, at the corner of the street

In: Sử dụng khi nói về một không gian khép kín

Ví dụ: in the car, in the drawer, in the Africa

On: Ở trên bề mặt, bên trên một vật nào đó

Ví dụ: on the table, on a wall

By, near, close to: Miêu tả sự gần gũi về mặt địa lý, khoảng cách

Ví dụ: by/near/close to the beach

Next to, beside: Một người/ sự vật nào đó ở ngay cạnh bên người/ sự vật khác

Ví dụ: next to each other, beside the factory

Between: Một người sự/vật nào đó ở giữa hai người/sự vật khác

Ví dụ: between the library and the restaurant

Behind: Miêu tả vị trí của một người/ sự vật ở phía sau người/ sự vật khác

Ví dụ: behind the desk, behind the school

In front of: Miêu tả vị trí của một người/ sự vật phía trước một người/ sự vật khác

Ví dụ: in front of the window, in front of the pond

Above, over: Miêu tả một người/ sự vật ở vị trí cao hơn so với người/ sự vật khác

Ví dụ: The balcony juts out over the street.

Below, under: Miêu tả một người/ sự vật ở vị trí thấp hơn so với người/ sự vật khác

Ví dụ: Please do not write below this line.

Lưu ý:

“Over” và “above” đều là những giới từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả một người/ sự vật ở vị trí cao hơn người/ sự vật khác, tuy nhiên vẫn có sự khác biệt về ý nghĩa. “Over” có thể miêu tả một sự vật có liên hệ trực tiếp và bao phủ lên trên sự vật khác.

Chẳng hạn, có thể viết “The mother put a blanket over her sleeping child”(Người mẹ phủ tấm chăn lên đứa con đang say ngủ.) nhưng không thể viết “The mother put a blanket above her sleeping child”.

Tương tự, “under” và “below” đều miêu tả một người/ sự vật ở vị trí thấp hơn so với người/ sự vật khác. Tuy nhiên, “under” có thể miêu tả một sự vật có liên hệ trực tiếp với sự vật ở bên trên nó.

Ví dụ, có thể viết “The little girl is hiding under the blanket” (Cô bé trốn bên dưới tấm chăn) nhưng không thể viết “The little girl is hiding below the blanket”.

Giới từ chỉ xu hướng của hành động

Giới từ chỉ xu hướng của hành động dùng để miêu tả cách một sự vật di chuyển (trả lời cho các câu hỏi như thế nào, đến đâu và bằng cách nào).

To: Miêu tả một người/ sự vật di chuyển theo một hướng hoặc điểm đến đã xác định

to the office, to the station

Eg: Her childhood was spent travelling from place to place. (Trong những năm tháng tuổi thơ, cô ấy đi từ nơi này sang nơi khác.)

From: Miêu tả sự di chuyển của người/ sự vật từ một điểm xuất phát đã xác định

from China, from overseas

Eg: Has the train from Bristol arrived?(Chuyến tàu từ Bristol đã tới chưa.)

Over: Miêu tả sự di chuyển của người/ sự vật vượt qua và lên vị trí cao hơn một người/ sự vật khác

flow over the trees

Eg: There was a lamp hanging over the table.(Có một cái đèn treo phía trên chiếc bàn.)

Above: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí cao hơn sự vật khác

Eg: He shot the arrow above the target. (Anh ta bắn mũi tên cao hơn điểm ngắm.)

Under/beneah: Miêu tả sự di chuyển đến một vị trí thấp hơn

Eg: He dove under/ beneath the water to find a coin. (Anh ta lặn xuống dưới mặt nước để tìm một đồng xu.)

Along: Miêu tả sự di chuyển dọc theo một đường thẳng, theo cạnh, bờ của một sự vật khác

Eg: We walked along the bank of the river. (Chúng tôi đi bộ dọc bờ sông.)

Around: Miêu tả sự di chuyển theo vòng tròn

Eg: Children are running around the yard.(Lũ trẻ đang chạy quanh cái sân.)

Through: Miêu tả sự di chuyển bắt đầu từ một đầu của một không gian khép kín và đi ra ở một đầu khác

Eg: The robbers broke into the house through the window. (Những tên trộm đột nhập vào ngôi nhà qua đường cửa sổ.)

Into: Miêu tả sự di chuyển vào bên trong một sự vật khác

Eg: Without the supervision of adults, the child jumped into the pool. (Thiếu đi sự giám sát của người lớn, đứa trẻ nhảy vào trong hồ bơi.)

Out of: Miêu tả sự di chuyển ra khỏi một vật khác

to get out of the car, to get out of the room

Toward(s): Miêu tả sự di chuyển lại gần một sự vật khác

Eg: They were heading toward(s) the German border. (Họ hướng về phía biên giới nước Đức.)

Away from: Miêu tả sự di chuyển đi xa một sự vật khác

Eg: They all ran away from the fire. (Tất cả họ chạy ra xa khỏi ngọn lửa.)

Onto: Miêu tả sự di chuyển lên trên bề mặt của sự vật khác

Eg: Put books onto the shelf if you don’t read them any more. (Hãy đặt những cuốn sách lên giá nếu bạn không đọc nữa.)

Off: Miêu tả sự di chuyển xuống khỏi hoặc đi ra xa một sự vật khác

Eg: “Keep off the grass!” (Không dẫm lên cỏ.)

Up: Miêu tả sự di chuyển hướng lên trên

Eg: She tried to climb up the steps. (Cô ấy cố gắng trèo lên những bậc thang.)

Down: Miêu tả sự di chuyển hướng xuống dưới

Eg: It’s very dangerous to jump down the tree. (Nhảy từ trên cây xuống rất nguy hiểm.)

Giới từ chỉ tác nhân

Dùng để miêu tả một người hoặc vật gây ra một sự việc, hành động nào đó. Những câu chứa giới từ chỉ tác nhân thường được viết theo cấu trúc bị động và sử dụng giới từ “by” (cho người) hoặc “with” (cho vật).

Ví dụ:

1. The bridge was built by a foreign company. (Cây cầu được xây bởi một công ty nước ngoài.)

Từ “by” cho biết chủ thể xây nên đối tượng câu cầu là “a foreign company” (một công ty nước ngoài).

2. The streets were covered with litter. (Những con đường bị bao phủ trong rác rưởi)

Từ “with” cho biết sự vật bao phủ các con đường là “litter” (rác rưởi).

Giới từ chỉ cách thức, công cụ

Được sử dụng để miêu tả các loại công nghệ, máy móc, thiết bị nhất định. Những giới từ dạng này là “by”, “with” và “on”. Về cơ bản, “by” miêu tả cách thức di chuyển, trong khi “with” và “on” miêu tả cách sử dụng các thiết bị, máy móc.

Ví dụ:

1. I go to school every day by bus. (Tôi đến trường mỗi ngày bằng xe buýt.)

Sử dụng “by” do xe buýt là phương tiện đi lại hàng ngày của chủ thể trong câu.

2. She cut the cake with a plastic knife. (Cô ấy cắt cái bánh bằng/ với một con dao nhựa.)

Sử dụng “with” vì “plastic knife” (con dao nhựa) là một loại công cụ được dùng để thực hiện hành động cắt bánh.

3. He played a tune on his guitar. (Anh ta đánh một giai điệu với chiếc ghi-ta.)

Sử dụng “on” vì chiếc ghi-ta là một phương tiện, thiết bị mà các thao tác của chủ thể trong câu thực hiện hành động trên thiết bị đó.

Giới từ chỉ lý do, mục đích

Dùng để miêu tả lý do tại sao một sự việc, hành động xảy ra. Một số giới từ trong tiếng Anh chỉ lý do, mục đích thường gặp bao gồm for, through, because of, on account of, và from.

Ví dụ:

1. Are you learning English for pleasure or for your work? (Bạn học tiếng anh vì niềm vui thích hay vì công việc?)

Giới từ “for” được sử dụng để hỏi về mục đích học tiếng Anh.

2. You can only achieve success through hard work. (Bạn chỉ có thể đạt được thành công thông qua làm việc chăm chỉ.)

Giới từ “through” sử dụng để nói về cách thức đạt được thành công, nhờ chăm chỉ mới đạt kết quả tốt.

3. He walked slowly because of his injured leg. (Ông ấy đi chậm chạp vì cái chân bị thương)

Cụm giới từ “because of” đưa ra nguyên nhân vì sao người đàn ông đi chậm.

4. She retired early on account of ill health. (Bà ấy nghỉ hưu sớm vì sức khỏe yếu)

Cụm giới từ “on account of” đóng vai trò như từ “because of”, có nghĩa là bởi vì, nhằm đưa ra nguyên nhân vì sao người phụ nữ được nhắc đến nghỉ hưu sớm.

5. I knew from my experience that the man was lying. (Từ kinh nghiệm tôi biết ông ta đang nói dối)

Giới từ “from” cho biết lý do vì sao chủ thể biết được hành vi nói dối, đó là nhờ kinh nghiệm của bản thân.

Giới từ chỉ quan hệ

Là những từ thể hiện tính sở hữu, mối liên hệ hoặc sự bổ sung giữa các đối tượng được nhắc đến trong câu. Trong đó, “of” được dùng để nói về sự sở hữu, “to” nói về mối quan hệ giữa người hoặc vật, và “with” miêu tả sự đồng hành.

Ví dụ:

1. Hanoi is the capital city of my country. (Hà Nội là thành phố thủ đô của nước tôi.)

Từ “of” được sử dụng để nói về quan hệ giữa Hà Nội và my country (đất nước tôi)đó chính là quan hệ thuộc về.

2. She’s married to an Italian. (Cô ấy kết hôn với một người Italia)

Từ “to” chỉ mối quan hệ giữa “she” (cô ấy) và “an Italian” (một người Italia), đó là quan hệ vợ-chồng.

3. Last night, I went to the concert with my brother. (Tối qua tôi đến buổi hòa nhạc cùng em trai.)

Từ “with” miêu tả quan hệ đồng hành giữa “I” và “my brother” (em trai tôi) trong hoạt động đến buổi hòa nhạc.

Giới từ chỉ nguồn gốc

Được sử dụng để miêu tả nguồn gốc của một người hay một vật (chẳng hạn như quốc tịch, quê hương, dân tộc hay nơi một sự vật được xây dựng, thiết kế…), người học thường sử dụng giới từ “from” và “of” (ở mức độ ít hơn).

Ví dụ:

  • Yesterday, we met a couple from Japan. (Ngày hôm qua chúng tôi gặp một cặp đôi đến từ Nhật Bản.) ⇒ Từ “from” miêu tả nguồn gốc, quê hương của cặp đôi được nhắc đến trong câu.
  • She is a woman of Italian descent. (Bà ta là một người phụ nữ có gốc gác Italy) ⇒ Từ “of” cho biết nguồn gốc, tổ tiên của chủ thể trong câu.

2, Các giới từ hay gặp trong đề thi TOEIC

Để hiểu thêm về cách sử dụng giời từ cũng như các dạng câu hỏi về giời từ hay gặp trong bài thi TOEIC như thế nào, tham khảo ngay tại đây

Tham gia cộng đồng “Học TOEIC cùng Zenlish” để nhận thêm nhiều tài liệu miễn phí, hữu ích tại đây

Nếu bạn đang muốn chinh mục tiêu TOEIC thì đừng ngại ngần chọn Zenlish là nơi đồng hành nhé!

Nhanh tay đăng ký ngay để nhận được những ưu đãi hấp dẫn nhất nha.

Instagram
Form liên hệ

Đăng ký nhận tư vấn








    x