DANH TỪ LÀ GÌ? CÁCH NHẬN BIẾT DANH TỪ TRONG BÀI THI TOEIC

I. Danh từ (Nouns)

1. Định nghĩa và chức năng:

Danh từ hiểu đơn giản là tên gọi mà chúng ta đặt cho tất cả mọi thứ xung quanh, đó có thể là
một người, một sự vật, một sự kiện, một địa điểm hay một đối tượng.
Trong một câu, danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ hay bổ ngữ.

 

Check-up Quiz: Xác định danh từ và vị trí của chúng.
1. The man canceled his magazine subscription
2. Products made by Izmir Vitamins are designed to promote health and well-being.
3. Because the menu was not in his native language, the visitor asked the waiter for guidance
4. The company will discontinue production of the assembly line.
5. The company hired a professional recruiter to fill the vacant positions
6. The applicants have so many qualifications

2. Danh từ đếm được/không đếm được:

a. Định nghĩa:

Những danh từ đếm được hay xuất hiện trong bài thi TOEIC:

Những danh từ không đếm được hay xuất hiện trong bài thi TOEIC:

b. Cách thành lập danh từ số nhiều:

3. Hạn định từ (Determiners):

Hạn định từ là những từ như: my, this, some, each, five, any…. thường đứng trước danh từ. Hạn định từ thường chia thành 5 dạng cơ bản:
– Mạo từ: a/an/the.
– Chỉ định từ: this, that, these, those.
– Tính từ sở hữu: my, your, his, her, its, our, their….
– Từ định lượng: (a) few, fewer, (a) little, many, much, more, most, some, any..
– Số từ: one, two….

Lưu ý: Một danh từ CHỈ CẦN MỘT hạn định từ.
Ví dụ: some letters thì không cần một từ hạn định nữa. A some letter, this some letter đều là cách dùng sai.

4. Sở hữu cách (Possessives):

5. Danh từ ghép (Compound Nouns):

Danh từ ghép gồm 2 từ trở lên ghép lại với nhau, có thể được thành lập bằng cách kết hợp các loại từ (tính từ, động từ, danh từ) với nhau.

6. Hậu tố của danh từ:

Dưới đây là 12 hậu tố của DANH TỪ thường gặp trong bài thi TOEIC.

Cũng là DẤU HIỆU NHẬN BIẾT danh từ vô cùng hiệu quả mà các bạn cần lưu ý nha.

Danh từ chỉ người hoặc nghề nghiệp thường kết thúc bằng các hậu tố: -er, -or, -ee, -ian, -ist, – ent, – ant, -ast.

NOTE: Các danh từ đặc biệt cần nhớ:

  • Đuôi TIVE thường là đuôi của tính từ tuy nhiên có những từ kết thúc bằng đuôi tive nhưng lại mang nghĩa là danh từ.

– Alternative (n): người, vật thay thế
– Incentive (n): sự khuyến khích, thúc đẩy
– Initiative (n): Sáng kiến.
Ex: drug treatment initiative- sáng kiến xử lý thuốc phiện
– Representative (n) người đại diện, đại lý.
Ex: We have two representatives in this city- chúng tôi có 2 đại lý ở thành phố này.
– Perspective(n): quan điểm, cách nhìn, cái nhìn.
Ex: My father gave me a whole new perspective on life- Bố của tôi đã cho tôi một cái nhìn
hoàn toàn mới về cuộc sống.
– Objective (n) : Mục tiêu mục đích

  • Đuôi AL cũng là đuôi của adj tuy nhiên với các từ đặc biệt dưới đây nó là một danh từ.

– Potential: tiềm năng
– Professional : chuyên gia.
Ex: he is a professional- anh ấy là một chuyên gia
– Individual: cá nhân.
Ex: I need an individual to go with me right away- tôi cần một cá nhân đi cùng tôi ngay lập tức
– Approval : sự phê chuẩn, sự đồng ý.
Ex: Once I get the approval from the boss, I’ll distribute the report to everyone in the
accounting department (Ngay khi tôi có được sự phê chuẩn của ông chủ, tôi sẽ phân phát bản
báo cáo cho tất cả mọi người trong bộ phận kế toán)
– Proposal : sự đề nghị, lời đề nghị.
Ex: Mr.Han asked you to turn in your proposal- Ông Han đã yêu cầu anh nộp bản đề xuất.
– Arrival : sự đến, sự tới nơi.
Ex: Call me shortly after your arrival at the airport- gọi cho tôi ngay sau khi bạn đến sân bay.

Để học thêm nhiều kiến thức hay và bổ ích hãy tham gia ngay cộng đồng “Học TOEIC cùng Zenlish” tại đây

Nếu bạn đang muốn chinh phục mục tiêu TOEIC thì đừng ngại ngần chọn Zenlish là nơi đồng hành nhé!

Nhanh tay đăng ký ngay để nhận được những ưu đãi hấp dẫn nhất nha.

Instagram
Form liên hệ

ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC ZENLISH








    x